|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định giá
![](img/dict/02C013DD.png) | [định giá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fix a price | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to assess; to appraise; to value | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | NhỠđịnh giá má»™t căn biệt thá»± / bức tranh | | To have a villa/painting valued | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äịnh giá má»™t căn nhà để đánh thuế | | To assess a house for taxation |
Fix a price, set a price, set a price on
|
|
|
|